Từ điển Thiều Chửu
盆 - bồn
① Cái bồn, cái chậu sành. Trang Tử cổ bồn ca 莊子鼓盆歌 Trang Tử đánh vào cái bồn mà hát.

Từ điển Trần Văn Chánh
盆 - bồn
(Cái) chậu (sành), bồn: 澡盆 Chậu tắm; 花盆 Chậu hoa; 瓦盆 Chậu sành.


鼓盆 - cổ bồn || 骨盆 - cốt bồn || 到盆錢 - đáo bồn tiền || 臨盆 - lâm bồn ||